swear to Thành ngữ, tục ngữ
swear to
assert with great conviction 断言;发誓肯定
I can't swear to it,but I don't think he would lie to me.我不敢断言,但我认为他不会对我撒谎的。
I was sure I locked the door when I left the room,but I can't really swear to it.我离开房间时肯定是锁了门的,但我不能把话说死。 thề với
1. Để khiến ai đó hứa sẽ duy trì hoặc duy trì một số trạng thái hoặc điều kiện. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "thề" và "đến." Cô ấy nói với tui về kế hoạch bỏ trốn của cô ấy và sau đó thề rằng tui sẽ giữ bí mật. Chúng tui được phép tự mình kiểm tra sản phẩm, nhưng chúng tui đã tuyên thệ im lặng về các rõ hơn về ngoại hình hoặc chức năng của nó. Để thực hiện một cam kết hoặc hứa hẹn về tình trạng của một cái gì đó. Tôi bất thể thề về độ chính xác của nó, nhưng nếu đúng, báo cáo này vẽ nên một bức tranh ảm đạm cho công ty. Đó là ý chính của những gì vừa nói, mặc dù tui sẽ bất thề với bất kỳ rõ hơn cụ thể nào. Để thực hiện một cam kết hoặc hứa tặng một cái gì đó cho một người nào đó hoặc một cái gì đó. Để có được quốc tịch, bạn phải thề trung thành với đất nước, chính phủ và luật pháp của đất nước. Tôi thề trung thành với bạn, thưa đức vua .. Xem thêm: thề thề với ai đó điều gì
khiến ai đó tuyên thệ cam kết điều gì đó, chẳng hạn như im lặng hoặc giữ bí mật, về điều gì đó. Tôi vừa thề giữ bí mật (an ninh) với Larry, nhưng dù sao thì anh ấy cũng vừa nói. Chúng tui đã thề sẽ im lặng về sản phẩm mới .. Xem thêm: thề thề điều gì với ai đó
cam kết hay hứa điều gì với ai đó. Tôi phải thề trung thành với tướng quân trước khi tui có thể trở thành một trong những vệ sĩ của ông ấy. Chúng tui đã thề trung thành với đất nước của chúng tui .. Xem thêm: thề thề một điều gì đó
để khẳng định rằng những gì người ta nói là trả toàn đúng. Đúng rồi. Tôi thề với nó. Tôi nghĩ là tui đã nhớ hết, nhưng tui không thề với nó .. Xem thêm: thề thề
v. Để thốt ra hoặc ràng buộc ai đó với một lời thề nào đó: Cô ấy vừa thề với bạn bè của mình là phải giữ bí mật (an ninh) trước khi kể cho họ nghe những gì vừa xảy ra. Người đàn ông muốn thú nhận, nhưng anh ta thề sẽ im lặng.
. Xem thêm: chửi thề. Xem thêm:
An swear to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with swear to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ swear to