Nghĩa là gì:
upstream
upstream /' p'stri:m/
swim upstream Thành ngữ, tục ngữ
lội ngược dòng
Đi ngược lại hoặc bất đồng ý với quan điểm hoặc quan điểm thịnh hành hoặc phổ biến; hành động hoặc cư xử trái ngược với (nhiều) đa số những người khác. Khi tui còn học lớn học, tui thực sự bơi ngược dòng với một số ý kiến cấp tiến, nhưng khi lớn lên, tui thấy mình phù hợp hơn với những người khác. Tôi bất hiểu tại sao bạn luôn phải lội ngược dòng thay vì tự làm tất cả thứ dễ dàng hơn một chút !. Xem thêm: bơi lội. Xem thêm:
An swim upstream idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with swim upstream, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ swim upstream