Nghĩa là gì:
defences
defence /di'fens/- danh từ
- cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại
- sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ
- national defence: quốc phòng
- to gight in defence of one's fatherland: chiến đấu để bảo vệ tổ quốc
- (quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ
- line of defence: tuyến phòng ngự
- lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ
- counsel (lawyer) for the defence: luật sư bào chữa
swing for the fences Thành ngữ, tục ngữ
mend fences
solve political problems, listen to voters Every summer the politicians go home and try to mend fences.
mend one's fences
Idiom(s): mend (one's) fences
Theme: RESTORE
to restore good relations (with someone).
• I think I had better get home and mend my fences. I had an argument with my daughter this morning.
• Sally called up her uncle to apologize and try to mend fences.
Good fences make good neighbours
This means that it is better for people to mind their own business and to respect the privacy of others. ('Good fences make good neighbors' is the American English spelling.)
mend one's fences|fence|fences|mend
v. phr., informal To do something to make people like or follow you again; strengthen your friendships or influence. The senator went home from Washington to mend his fences. John saw that his friends did not like him, so he decided to mend his fences. đu qua hàng rào
1. bóng chày Theo nghĩa đen, để dồn tất cả sức mạnh của một người vào cú đánh của một người trong khi đánh bóng để cố gắng đạt được một cú chạy về nhà. Tất cả những gì họ cần là thêm hai lần chạy nữa để giành chiến thắng trong trò chơi, vì vậy bạn có thể đặt cược người đánh bóng ngôi sao của họ sẽ xuất hiện để xoay người tìm hàng rào. Nói cách khác, để đưa ra nỗ lực hoặc năng lượng tối (nhiều) đa của một người (vào hoặc hướng tới điều gì đó); để hành động hoặc thực hiện với cường độ cao hoặc nỗ lực. Lúc đầu, tui không chắc về luật sư do nhà nước chỉ định, nhưng tui rất ấn tượng khi anh ấy bước ra đu hàng rào vào ngày đầu tiên của phiên tòa .. Xem thêm: hàng rào, xích đu. Xem thêm:
An swing for the fences idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with swing for the fences, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ swing for the fences