Nghĩa là gì:
breather
breather /'bri:ðə/- danh từ
- (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió
- (y học) bình thở, máy thở
take a breather Thành ngữ, tục ngữ
nghỉ ngơi một chút
Để tạm dừng hoặc gián đoạn một thời (gian) gian ngắn (vì một chuyện gì đó). Bạn có thể tiếp tục đi bộ đường dài nếu bạn muốn, tui sẽ dừng lại ở đây và xả hơi. Thượng nghị sĩ đang xả hơi sau chiến dịch tranh cử để dành chút thời (gian) gian cho gia (nhà) đình .. Xem thêm: Breather, take. Xem thêm:
An take a breather idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a breather, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a breather