Nghĩa là gì:
Intended inventory investment
Intended inventory investment- (Econ) Đầu tư vào hàng tồn kho có chủ ý
+ Sự gia tăng dự trữ có chủ tâm. Xem INVESTORIES.
take inventory Thành ngữ, tục ngữ
inventory
inventory
take inventory
1) to make an inventory of stock on hand
2) to make an appraisal, as of one's skills or personal characteristics lấy khoảng bất quảng cáo
Để đếm và ghi lại danh sách thành từng mục trong kho của một người. Ông chủ đang yêu cầu toàn bộ nhân viên kho vào thứ bảy để kiểm kê. Chúng tui sẽ cần kiểm kê để xem những gì vừa bị đánh cắp trong quá trình đột nhập .. Xem thêm: lấy kiểm kê
để lập danh sách kiểm kê. Họ đang kiểm kê trong kho, đếm từng món và ghi số lượng lên danh sách. Cửa hàng kim khí đóng cửa mỗi năm một lần để lấy hàng còn kho .. Xem thêm: take. Xem thêm:
An take inventory idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take inventory, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take inventory