take your breath away Thành ngữ, tục ngữ
Take your breath away
If something takes your breath away, it astonishes or surprises you. lấy đi hơi thở của (một người)
Để khiến ai đó cảm giác dữ dội, thường là dễ chịu, kinh ngạc hoặc sợ hãi. Bạn có thấy chiếc váy mới tuyệt cú cú đẹp của Kathy không? Phải mất hơi thở của anh. Vở kịch thật tuyệt cú cú vời — nó sẽ khiến bạn phải nín thở !. Xem thêm: đi, thở, lấy đi lấy hơi đi
THÔNG THƯỜNG Nếu điều gì đó khiến bạn mất đi hơi thở, nó sẽ khiến bạn kinh ngạc và ấn tượng. `` Hãy kể lại cho tui về bức tranh. ' - Nó đẹp. Nó đẹp đến nỗi khiến bạn phải nín thở. ' Anh chưa bao giờ tin rằng mình sẽ đạt đến sức mạnh như vậy. Càng nhận ra nó, nó càng cuốn lấy hơi thở của anh ấy .. Xem thêm: đi, thở, lấy. Xem thêm:
An take your breath away idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take your breath away, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take your breath away