tangle with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. rối với (ai đó hoặc điều gì đó)
Đánh nhau, tranh cãi hoặc tranh chấp với ai đó hoặc điều gì đó. Tôi sẽ bất gặp rắc rối với họ nếu tui là bạn. Họ có nhiều trước đến nỗi bạn sẽ bất bao giờ có thời cơ ra tòa. Anh trai tui luôn có thói quen quấn quýt với những đứa trẻ lớn hơn anh ấy rất nhiều. Hãy tin tưởng tôi, cô ấy bất phải là một người để rối với .. Xem thêm: rối rối với ai đó hoặc điều gì đó (hơn ai đó hoặc điều gì đó)
để chiến đấu chống lại ai đó hoặc điều gì đó về ai đó hoặc điều gì đó. Tim quấn quýt với Karen vì lũ trẻ. Tôi hy vọng tui không phải gặp rắc rối với ngân hàng về khoản vay này. Tôi bất muốn làm rối với tòa thị chính .. Xem thêm: rối rối với
v. Tranh luận, tranh chấp hoặc xung đột với ai đó hoặc điều gì đó: Những người thuê nhà sợ phải làm phiền với những luật sư đắt trước của chủ nhà.
. Xem thêm: rối rối với ai đó / điều gì đó
trong. Cãi vã hoặc đánh nhau với ai đó hoặc điều gì đó. Nó tương tự như đang quấn lấy một con hoa râm. . Xem thêm: ai đó, cái gì đó, rối. Xem thêm:
An tangle with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tangle with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tangle with (someone or something)