team up Thành ngữ, tục ngữ
steam up
upset, excited, worried Poor Emil would get all steamed up when his car wouldn't start.
team up
play together, form a team If you team up with Lana, we can play bridge, okay?
team up with
Idiom(s): team up with sb
Theme: TOGETHERNESS
to join with someone.
• I teamed up with Jane to write the report.
• I had never teamed up with anyone else before. I had always worked alone.
team up with|team|team up
v. phr. To join with; enter into companionship with. My brother prefers to do business by himself rather than to team up with anybody else. hợp tác (với một)
1. Để tham gia (nhà) một ai đó hoặc một nhóm để làm ra (tạo) thành một đội hoặc hiệp hội. Bằng cách hợp tác với công ty phân phối nước ngoài, chúng tui đã có thể tăng gấp bốn lần doanh số bán hàng của mình trong vòng chưa đầy một năm. Nếu chúng ta hợp tác với nhau, chúng ta có thể giải quyết tội ác này ngay lập tức. Để kết hợp hai hoặc nhiều người với nhau thành một đội hoặc hiệp hội. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "đội" và "lên". Tôi đang hợp tác với bạn Jenny để viết báo cáo này. Tôi bất thể tin được là họ vừa hợp tác với tui với Tommy Jenkins — anh ấy là người chạy chậm nhất trong toàn trường .. Xem thêm: team, up aggregation up (with someone)
để tham gia (nhà) cùng ai đó. Tôi vừa hợp tác với Jane để viết báo cáo. Tôi chưa bao giờ kết hợp với bất kỳ ai khác trước đây. Tôi vừa luôn làm chuyện một mình .. Xem thêm: team, up aggregation up
v.
1. Để thành lập hoặc tham gia (nhà) một nhóm hoặc một hiệp hội: Chúng tui quyết định lập nhóm và kết hợp các nguồn lực của mình. Cảnh sát đang hợp tác với các trường học để ngăn chặn bạo lực.
2. Để kết hợp ai đó thành một đội hoặc một hiệp hội: Huấn luyện viên vừa kết hợp tui với hai vận động viên tệ nhất trong trường. Sếp của tui đã tập hợp những công nhân giỏi nhất cho dự án.
. Xem thêm: team, up. Xem thêm:
An team up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with team up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ team up