Nghĩa là gì:
shreds
shred /ʃred/- danh từ
- miếng nhỏ, mảnh vụn
- to tear something into shreds: xé cái gì ra từng mảnh
- một tí, một chút, một mảnh
- not a shred of evidence: không một tí chứng cớ nào cả
- to tear an argument to shred: hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ
- ngoại động từ shredded, shred
- cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ
tear (someone or something) to shreds Thành ngữ, tục ngữ
xé (ai đó hoặc cái gì đó) thành vụn
1. Để chỉ trích, tăng cường hoặc lên án ai đó hoặc điều gì đó một cách nghiêm khắc hoặc triệt để. A: "Bạn vừa nghe gì về bộ phim chúng ta sắp xem này chưa?" B: "Chà, một người đánh giá vừa xé nó thành từng mảnh, nhưng tui vẫn nghĩ nó sẽ rất tuyệt." Tôi nghe nói các ông chủ của John vừa xé xác anh ấy ra thành từng mảnh trong buổi đánh giá thành tích hàng năm của anh ấy.2. Gây thiệt hại lớn, mất trật tự hoặc hủy hoại cho ai đó hoặc điều gì đó. Hãy hết hưởng sự yên tĩnh và ngăn nắp trong ngôi nhà của bạn ngay bây giờ vì chẳng bao lâu nữa, lũ trẻ của bạn sẽ bắt đầu xé nát nơi này thành từng mảnh. Đối thủ đầu tiên của Sarah trong môn quyền anh nghề dư vừa xé xác cô ấy thành từng mảnh, nhưng đó là cách đối với hầu hết các võ sĩ mới tập .. Xem thêm: xé nhỏ, xé nát xé nát ai đó hoặc thứ gì đó thành vụn (hoặc mảnh)
chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó tích cực. bất trang trọng. Xem thêm: xé nhỏ, ai đó, cái gì đó, xé xé ai đó / cái gì đó thành ˈpieces / ˈshreds
chỉ trích ai đó / cái gì đó; phá hủy trả toàn một thứ gì đó: Báo chí xé vụn các kế hoạch kinh tế của Chính phủ. ♢ Thủ tướng xé các lập luận của đối thủ thành từng mảnh. OPPOSITE: ca ngợi ai đó / điều gì đó lên bầu trời. Xem thêm: mảnh, vụn, ai đó, cái gì đó, xé. Xem thêm:
An tear (someone or something) to shreds idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tear (someone or something) to shreds, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tear (someone or something) to shreds