Nghĩa là gì:
sweenies
sweeny /'swi:ni/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa)
teeny weenie Thành ngữ, tục ngữ
teeny-fronie
trẻ con Đặc biệt nhỏ bé hoặc nhỏ xíu. Bản thân tui không đói, nhưng tui muốn thử chỉ một miếng nhỏ xíu trong bữa ăn của bạn, nếu bạn bất phiền. Hãy chắc chắn quý trọng khoảng thời (gian) gian khi con bạn còn là tuổi teen, bởi vì chúng lớn rất nhanh !. Xem thêm:
An teeny weenie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with teeny weenie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ teeny weenie