Nghĩa là gì:
bulletproof
bulletproof- Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác
ten foot tall and bulletproof Thành ngữ, tục ngữ
cao 10 bottom và có tiềm năng chống đạn
Hùng vĩ, bất thể ngăn cản và bất tiềm chiến bại. Tôi sải bước xuống hành lang với cảm giác cao hơn 10 bottom và có tiềm năng chống đạn sau khi Callie cùng ý đi chơi với tôi. Tôi biết bạn cảm giác mình cao hơn 10 mét và có tiềm năng chống đạn khi bạn còn trẻ, nhưng bạn cần nghiêm túc suy nghĩ về mức độ rủi ro của chuyện này !. Xem thêm: và, chống đạn, chân, cao, ten. Xem thêm:
An ten foot tall and bulletproof idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ten foot tall and bulletproof, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ten foot tall and bulletproof