ten to one... Thành ngữ, tục ngữ
mười ăn một
Rất có thể là như vậy. Không ai biết chắc họ sẽ giải quyết những vấn đề bán hàng này như thế nào, nhưng mười phần một chính là nhân viên phải gánh chịu chi phí .. Xem thêm: một, mười ˌten to ˈone ...
rất có thể là ...; rất có thể: Mười chọi một họ sẽ bất bao giờ tìm ra ai vừa làm điều đó .. Xem thêm: mười. Xem thêm:
An ten to one... idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ten to one..., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ten to one...