Nghĩa là gì:
abaddon
abaddon /ə'bædən/
tend to do Thành ngữ, tục ngữ
a dildo
a manufactured penis, a vibrator shaped like a penis """When Ed's away I use a dildo."""
a dime a dozen
very cheap, low priced, dirt cheap He can remember when eggs were cheap - a dime a dozen.
a dog's age
a long time, 10-15 years, a coon's age Mel! I haven't seen you for a dog's age - at least ten years!
a dog's breakfast
a mixture of many things, a hodgepodge This book is a dog's breakfast. It contains a bit of everything.
a dog's life
a poor life, hard times Without a job, it's a dog's life.
a double-edged sword
a device that can help you and hurt you Truth is a double-edged sword. It can imprison me or set me free.
a downer (drug)
a drug that relaxes you, a sedative Before bedtime he took a downer to help him relax and sleep.
a downer (sadness)
an event or statement that causes sadness News of the war was a downer. Most of the people dreadedwar.
a dressing down
a scolding, a lecture, a piece of my mind Mother gave me a dressing down when I said bad words.
a handout
free food or money, freeload I'm not asking for a handout. I'll pay you back when I find work. có xu hướng
1. Để tập trung hoặc áp dụng sự chú ý của một người vào một người nào đó hoặc một cái gì đó; để chăm nom một ai đó hoặc một cái gì đó. Bạn thực sự cần chú ý đến bãi cỏ — nó đang trở nên khá phát triển! Tôi đang nghỉ làm một chút thời (gian) gian để chăm nom con gái khi nó bị ốm. Có khuynh hướng hoặc có khuynh hướng làm chuyện gì đó. Sarah có nhiều kinh nghiệm hơn tui trong khía cạnh kinh doanh này, vì vậy tui có xu hướng trì hoãn ý kiến của cô ấy về những vấn đề như vậy. Tôi có xu hướng bất tin những lời đồn lớn như thế này cho đến khi tui thấy một số bằng chứng thực tế .. Xem thêm: xu hướng có xu hướng làm điều gì đó
có xu hướng làm điều gì đó. Jill có xu hướng nghịch tóc khi cô ấy làm việc. Sam có xu hướng nói những điều như vậy khi anh ấy buồn .. Xem thêm: xu hướng. Xem thêm:
An tend to do idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tend to do, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tend to do