Nghĩa là gì:
downloads
download- (Tech) nạp xuống; viễn nạp
thank you loads Thành ngữ, tục ngữ
acknowledge youload
academic Một cụm từ thể hiện lòng biết ơn rất nhiều đối với ai đó về điều gì đó. A: "Mẹ của bạn và tui đã mua cho bạn một máy tính xách tay mới cho trường lớn học." B: "Ồ, cảm ơn bố!" A: "Đây là cuốn sách mà bạn vừa yêu cầu, Tom." B: "Cảm ơn rất nhiều, Sarah.". Xem thêm: tải, cảm ơn. Xem thêm:
An thank you loads idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thank you loads, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thank you loads