Nghĩa là gì:
abaddon
abaddon /ə'bædən/
that's too bad Thành ngữ, tục ngữ
a bad taste in my mouth
a feeling that something is false or unfair, a feeling of ill will I left the meeting with a bad taste in my mouth. There was a lot of dishonesty in the room.
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
bad apple
bad one, rotten one He's the bad apple in that group. He's always in trouble.
bad blood
anger or a bad relationship due to past problems with someone There has always ben a lot of bad blood between the two supervisors.
bad breath
unpleasant smell from the mouth, jungle mouth I've been eating garlic, so I may have bad breath.
bad date
a man who beats a prostitute, the john Viki had another bad date. A guy beat her and took her clothes.
bad egg
a bad person, bum That man is a bad egg so you should try and avoid him if you can.
bad-mouth
say bad things about someone The football players are always bad-mouthing their coach.
bad news
troublemaker, someone who causes problems Don't hire him. Everybody says he's bad news.
bad taste in my mouth
(See a bad taste in my mouth) quá tệ
1. Biểu hiện của sự cảm thông, chia buồn hoặc tiếc nuối. Thật là tệ khi bạn sẽ bất thể đi cùng chúng tui vào cuối tuần này. Ôi, tệ quá. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. A: "Tôi e rằng chúng tui sẽ phải hủy bỏ sự kiện." B: "Thật tệ. Tôi vừa rất mong chờ nó." 2. Được sử dụng một cách mỉa mai để hả hê hoặc cho thấy rằng một người bất bị lay động bởi những gì đang được mô tả. A: "Tôi thực sự mong chờ buổi hòa nhạc đó.! B:" Thật tệ khi tui đã nhận được chiếc vé cuối cùng rồi, đồ tồi! " B: “Chà, điều đó quá tệ! Bạn vừa không dọn dẹpphòng chốngcủa bạn như tui yêu cầu, vì vậy bây giờ bạn có cơ sở. ". Xem thêm: tệ tệ quá
1. Dùng để bày tỏ nỗi buồn hoặc sự cảm thông.
2. Được sử dụng để đáp lại một lời phản đối hoặc phàn nàn để bày tỏ sự khăng khăng rằng mong đợi của người nói sẽ được đáp ứng .. Xem thêm: bad. Xem thêm:
An that's too bad idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with that's too bad, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ that's too bad