Nghĩa là gì:
puddle
puddle /'pʌdl/- danh từ
- (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng
- đất sét nhâo (để láng lòng kênh...)
- nội động từ
- ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn
- ngoại động từ
- làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...)
- nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...)
- láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào
- (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)
biggest frog in the puddle Thành ngữ, tục ngữ
puddlejumper
a small car, a subcompact """Why buy a puddlejumper?"" ""It gets good gas mileage."""
Every path has its puddle.
Progress is rarely without difficulty. con ếch lớn nhất trong vũng nước
Người mạnh mẽ, có ảnh hưởng, hiểu biết hoặc kinh nghiệm nhất trong một nhóm nhỏ. Cụm từ này thường ngụ ý rằng một người có thể bất có nhiều ảnh hưởng trong một nhóm lớn hơn hoặc một đấu trường nào đó. Vì cô ấy vừa quá nổi tiếng và được nhiều người biết đến trong những bức tường của trường trung học nhỏ của mình, nên Jennifer vừa quen là con ếch lớn nhất trong vũng nước. Tuy nhiên, khi bắt đầu theo học tại một trường lớn học lớn của bang, cô ấy chợt nhận ra rằng để kết bạn sẽ phải nỗ lực hơn rất nhiều. Phong cách quản lý thô thiển của anh ấy vừa cho thấy rõ ràng rằng anh ấy vừa từng là con ếch lớn nhất trong vũng lầy. Thái độ đó chắc chắn sẽ bất được chấp nhận bởi bất kỳ ai ở công ty mới của anh ấy .. Xem thêm: big, ếch, vũng nước con ếch lớn nhất trong vũng nước
và con cóc lớn nhất trong puddleProv. Người quan trọng hoặc quyền lực nhất trong một nhóm nhỏ, bất quan trọng nào đó. Jill: Elaine dường như bị đen tối ảnh bởi chuyện trở thành lớp trưởng. Jane: Vâng, cô ấy thực sự muốn trở thành con ếch lớn nhất trong vũng nước. Những người trong vănphòng chốngcủa tui không quan tâm đến chuyện làm của họ; chủ yếu là họ tranh xem ai sẽ là con cóc to nhất trong vũng .. Xem thêm: con cóc to, con ếch, vũng tàu. Xem thêm:
An biggest frog in the puddle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with biggest frog in the puddle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ biggest frog in the puddle