Nghĩa là gì:
beautiful
beautiful /'bju:təful/
body beautiful Thành ngữ, tục ngữ
beautiful
beautiful
the beautiful
1) the quality of beauty
2) those who are beautiful hình thể đẹp
Quan niệm về một vẻ đẹp hình thể lý tưởng. Trong khi chúng ta có xu hướng tập trung vào phụ nữ, chúng ta quên rằng những ý tưởng về cơ thể đẹp cũng gây ra căng thẳng, e sợ và trầm cảm cho nhiều người đàn ông. vẻ đẹp hình thể. 1992 Mother Jones Khoảng 75.000 phụ nữ mỗi năm chọn phẫu thuật thẩm mỹ, được thúc đẩy bởi những hình ảnh cơ thể đẹp ở khắp tất cả nơi. . Xem thêm: xinh dep, body. Xem thêm:
An body beautiful idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with body beautiful, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ body beautiful