Nghĩa là gì:
plumbing
plumbing /'plʌmiɳ/- danh từ
- nghề hàn chì; thuật hàn chì
- đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)
- sự đo độ sâu (của biển...)
greatest thing since indoor plumbing Thành ngữ, tục ngữ
điều tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vời nhất kể từ hệ thống ống nước trong nhà
Một câu nói hài hước và đậm chất hypebol thể hiện niềm tin của một người rằng một thứ gì đó xuất sắc, đặc biệt là một thứ gì đó mới và sáng tạo. Những chiếc quần jean bất thấm nước này là thứ tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vời nhất kể từ khi có hệ thống ống nước trong nhà. Tôi bất phải e sợ về chuyện ngâm nước !. Xem thêm: tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vời, trong nhà, hệ thống ống nước, kể từ, điều điều tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vời nhất kể từ hệ thống ống nước trong nhà
và điều tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vời nhất kể từ khi bánh mì cắt látRur. phát minh tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vời nhất hoặc vật dụng có ích trong một thời (gian) gian dài. Theo như tui lo lắng, bộ xử lý thực phẩm mới này là thứ tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vời nhất kể từ hệ thống ống nước trong nhà. Joe cho rằng Sally là điều tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vời nhất kể từ khi có bánh mì lát. Bạn có thể biết chỉ bằng cách anh ấy nhìn cô ấy .. Xem thêm: tuyệt cú cú cú cú cú cú cú cú cú vời, trong nhà, hệ thống ống nước, kể từ, điều. Xem thêm:
An greatest thing since indoor plumbing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with greatest thing since indoor plumbing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ greatest thing since indoor plumbing