Nghĩa là gì:
hula
hula /'hu:lə/- danh từ
- vũ điệu hula (của các cô gái Ha-oai) ((cũng) hula-hula)
horizontal hula Thành ngữ, tục ngữ
tiếng lóng thô tục hula ngang
Hành động giao cấu. Anh trai tui dành những ngày cuối tuần để đi du ngoạn khắp các quán bar quanh thị trấn với hy vọng có thể làm chuyện ngang trái với ai đó .. Xem thêm: ngang, hula ngang hula
n. sự giao cấu. (Có sẵn.) Cô ấy muốn thực hiện một số hoạt động theo chiều ngang đó. . Xem thêm: ngang, hula. Xem thêm:
An horizontal hula idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with horizontal hula, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ horizontal hula