spitting image of (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. hình ảnh khạc nhổ của (một)
Một người trông tương tự hệt hoặc rất tương tự một người. Wow, bạn chỉ là hình ảnh phỉ báng của mẹ bạn! Tôi vừa định gọi bạn bằng tên của cô ấy. Anh chàng đó trông tương tự như hình ảnh khạc nhổ của một người mà tui đã học cùng trường trung học .. Xem thêm: image, of, nhổ hình ảnh khạc nhổ
Một sự tương cùng chính xác, đặc biệt là ở những người có quan hệ họ hàng gần. Ví dụ, Dirk là hình ảnh nhổ nước bọt của ông nội. Thành ngữ này đen tối chỉ chuyện sử dụng trước đây danh từ được nhổ cho "giống như", đến lượt nó có lẽ bắt nguồn từ một câu tục ngữ cổ, "như một người như thể anh ta vừa được nhổ ra khỏi miệng" (c. 1400). Thành ngữ hiện tại có từ khoảng năm 1900.. Xem thêm: hình ảnh, khạc nhổ hình ảnh khạc nhổ
Nếu bạn nói rằng một người là hình ảnh khạc nhổ của người khác, bạn có nghĩa là người đầu tiên trông tương tự hệt người thứ hai. Anh ấy là hình ảnh đáng phỉ nhổ của cha mình. Bây giờ Nina trông tương tự như hình ảnh khạc nhổ của Audrey Hepburn trong Roman Holiday. Lưu ý: Người ta thỉnh thoảng sử dụng hình ảnh và hình ảnh nhổ nước bọt hoặc hình ảnh người chết để có cùng một ý nghĩa. Caleb 6 tháng tuổi là hình ảnh của cha mình. Anh ta đẹp trai - là kẻ chết tiệt của Tikhonov, diễn viên điện ảnh. Lưu ý: Nguồn gốc của biểu thức này là bất chắc chắn, nhưng nó có thể vừa phát triển từ `` tinh thần và hình ảnh ''. Nếu một người là tinh thần và hình ảnh của người khác, họ tương tự nhau cả về tính cách và ngoại hình. . Xem thêm: hình ảnh, nhổ. Xem thêm:
An spitting image of (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spitting image of (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spitting image of (one)