Nghĩa là gì:
bicycle
bicycle /'baisikl/
village bicycle Thành ngữ, tục ngữ
Like a fish needs a bicycle
If someone needs something like a Fish Needs a Bicycle, they do not need it at all, originally a feminist slogan A woman needs a man like a fish needs a bicycle. xe đạp làng
tiếng lóng thô tục Một phụ nữ lăng nhăng. (Xe đạp chung của một ngôi làng sẽ được nhiều người lái.) Tôi bất ngạc nhiên khi anh ấy ngủ với Nicole. Cô gái đó về cơ bản là chiếc xe đạp của làng. Tại sao tui lại là "xe đạp làng" khi Jack, người — newsflash — vừa ngủ với số người nhiều gấp đôi tôi, được tôn sùng như một chàng trai ?. Xem thêm: xe đạp, làng quê. Xem thêm:
An village bicycle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with village bicycle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ village bicycle