Nghĩa là gì:
able seaman
able seaman- danh từ
- (vt là AB) thủy thủ hạng nhất
there are plenty more fish in the sea Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
between the devil and the deep blue sea
in a difficult position, no place to go, between a rock..., Sophie's choice "If he ran, they would shoot him; if he stayed in the shop, the gas would kill him. He was between the devil and the deep blue sea."
burst at the seams
too full or too crowded The train station was bursting at the seams as everyone was waiting to go away for their holidays.
by the seat of your pants
with little money, a lick and a promise You can't operate a business by the seat of your pants.
fall apart (at the seams)
be unable to cope or manage, come unglued After his wife died, he fell apart. He lost interest in everything.
fate is sealed
destiny was known, fate was determined When you said you loved me, that's when your fate was sealed.
fly by the seat of one
do a job instinctively rather than by using concrete information I had to fly by the seat of my pants when the supervisor left me alone for a week.
fly by the seat of your...
(See by the seat of your pants)
have a seat
sit down, please be seated, have a chair "The farmer pointed to a chair and said, ""Have a seat."""
high seas
the ocean (away from the coast) The crew of the ship spent three months on the high seas before going to shore for a visit. có những loài cá (tốt) khác ở biển
Có rất nhiều người, sự vật, thời cơ hoặc tiềm năng tuyệt cú cú vời hoặc phù hợp hơn trên thế giới mà người ta có thể tìm thấy. Đặc biệt nói nếu ai đó gần đây vừa trải qua một điều gì đó hoặc một mối quan hệ lãng mạn nào đó vừa thất bại hoặc trở nên tồi tệ. Tôi biết bạn rất đau khổ về chuyện Janet rời bỏ bạn, nhưng có những con cá khác trong biển. Tôi khá thất vọng vì mình vừa không nhận được công việc, nhưng tui đang cố gắng nhắc nhở bản thân rằng có những loài cá tốt khác ở biển .. Xem thêm: cá, khác, biển, ở đó còn rất nhiều nữa cá dưới biển
Có rất nhiều người, sự vật, thời cơ hoặc tiềm năng tuyệt cú cú vời hoặc phù hợp hơn trên thế giới mà người ta có thể tìm thấy. Đặc biệt là khi một người gần đây vừa không may mắn, bất thành công, hoặc vừa chia tay với một đối tác lãng mạn. Tôi biết bạn rất đau khổ về chuyện Janet rời bỏ bạn, nhưng có rất nhiều cá trong biển. Tôi khá thất vọng vì mình vừa không nhận được công việc, nhưng tui đang cố gắng nhắc nhở bản thân rằng còn nhiều cá ở biển .. Xem thêm: fish, more, much, sea, there còn rất nhiều nhiều cá ở biển
hoặc có nhiều cá khác ở biển
1. Nếu bạn nói với ai đó rằng có rất nhiều cá ở biển hoặc có những loài cá khác ở biển, bạn có nghĩa là họ có thể có mối quan hệ với nhiều người khác. Nói với anh ấy rằng có rất nhiều cá ở biển và anh ấy chắc chắn sẽ tìm thấy một người phụ nữ trả hảo. Nếu con gái của bạn đang buồn vì bạn trai của cô ấy vừa bỏ cô ấy, thì chuyện tuyên bố một cách vui vẻ rằng `` Có những loài cá khác ở biển '' sẽ bất giúp ích được gì. Lưu ý: Biểu thức này đôi khi rất (nhiều) đa dạng. Hãy nhớ rằng có rất nhiều cá ở biển.
2. Nếu bạn nói rằng có rất nhiều cá ở biển hoặc có những loài cá khác ở biển, bạn có nghĩa là có những thời cơ khác có thể được thực hiện. Trong trường hợp của ngành công nghề động cơ, thực sự có cá khác trong biển. Lưu ý: Biểu thức này đôi khi rất (nhiều) đa dạng. Chính phủ nói rằng bất có đủ cá ở biển để duy trì mức chuyện làm hiện tại .. Xem thêm: cá, nhiều hơn nữa, rất nhiều, biển, ở đó có rất nhiều cá ở biển
được sử dụng để an ủi một người có mối quan hệ lãng mạn vừa kết thúc bằng cách chỉ ra rằng có nhiều người khác mà họ có thể có một mối quan hệ thành công trong tương lai. Cách diễn đạt này đen tối chỉ câu tục ngữ có nhiều cá trong biển tốt như cá vừa ra khỏi biển .. Xem thêm: fish, more, much, sea, there there are abounding / lot added angle in the ˈsea
, có (rất nhiều) loài cá khác ở ˈsea
(không chính thức) có rất nhiều người hoặc những thứ khác tốt như con người mà ai đó vừa không thể có được: 'Tôi sẽ bất bao giờ yêu ai nhiều lần nữa. " Xem thêm: cá, nhiều, nhiều, nhiều, biển, đó. Xem thêm:
An there are plenty more fish in the sea idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with there are plenty more fish in the sea, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ there are plenty more fish in the sea