Nghĩa là gì:
animal
animal /'æniməl/- danh từ
- động vật, thú vật
- domestic animal: động vật nuôi
- wild animal: động vật hoang dại
- tính từ
- (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
- the animal kingdom: giới động vật
- (thuộc) xác thịt
- animal spirits: tính sôi nổi, tính yêu đời
there is no such animal Thành ngữ, tục ngữ
a party animal
a person who loves going to parties: "John is a real party animal. He's never at home."
animal
animal
the animal
animal nature; animality it's the animal in him bất có con vật nào như vậy
Nó bất tồn tại. Đôi khi được theo sau bởi "as" và thứ mà một người đang tuyên bố bất tồn tại. Đã có rất nhiều tin đồn về một đợt sa thải sắp xảy ra, nhưng tui xin nói rõ: bất có động vật nào như vậy cả. Mặc dù có sự ủng hộ mạnh mẽ của lưỡng đảng đối với dự luật, nhưng tất cả người đều biết rằng bất có loài động vật nào là điều chắc chắn khi đưa ra hành động tại Quốc hội .. Xem thêm: động vật, không, như vậy, có bất có động vật như vậy
được sử dụng để thể hiện ý tưởng rằng bất có gì thuộc loại được đề cập còn tại. bất chính thức Cụm từ này dường như bắt nguồn từ chú thích cho một phim hoạt hình trên tạp chí Life vào năm 1907, trong đó một người nào đó đang nhìn một con lạc đà .. Xem thêm: động vật, không, chẳng hạn. Xem thêm:
An there is no such animal idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with there is no such animal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ there is no such animal