Nghĩa là gì:
thick-skulled
thick-skulled /'θik'skʌld/ (thick-witted) /'θik'witid/
thick skulled Thành ngữ, tục ngữ
đầu lâu ngổ ngáo
Ngu ngốc, mờ mắt hoặc ngốc nghếch. Tôi khá cứng đầu khi học hết cấp ba, nhưng khi tui bắt đầu vào lớn học - tui quyết định bắt đầu học nghiêm túc hơn. Bạn gái mới của Jen rất đẹp nhưng lại khá dày .. Xem thêm:
An thick skulled idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thick skulled, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thick skulled