Nghĩa là gì:
foursquares
foursquare- tính từ
- kiên quyết, táo bạo
- a foursquare approach to a problem: một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề
three squares Thành ngữ, tục ngữ
ba hình vuông (một ngày)
Ba bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng (trong một ngày), tức là bữa sáng, bữa trưa và bữa tối. Thu nhập ổn định, một chỗ ngủ, và ba tờ trước mỗi ngày — nhập ngũ là quyết định đúng đắn nhất trong đời tôi! Đôi khi, cố gắng có được ba hình vuông cho trẻ mới biết đi của tui là điều bất thể .. Xem thêm: hình vuông, ba ba hình vuông (một ngày)
ba bữa ăn dinh dưỡng mỗi ngày. (Với bữa sáng, bữa trưa và bữa tối được coi là ba bữa ăn thông thường.) Tôi rất vui khi trở về nhà với ba hình vuông. Nếu tui có thể giới hạn mình trong ba hình vuông, tui có thể giảm cân. Xem thêm: hình vuông, ba ba hình vuông
n. ba bữa ăn vuông một ngày. Tôi rất vui khi trở về nhà với ba hình vuông. . Xem thêm: hình vuông, ba. Xem thêm:
An three squares idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with three squares, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ three squares