Nghĩa là gì:
offices
office /'ɔfis/- danh từ
- sự giúp đỡ
- by the good offices of...: nhờ sự giúp đỡ của...
- chức vụ
- to take (enter upon) office: nhận chức, nhậm chức
- to resign (leave) office: từ chức
- lễ nghi
- to perform the last offices to someone: làm lễ tang cho ai
- (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính
- to say office: đọc kinh, cầu kinh
- cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy
- chi nhánh, cơ sở (hãng buôn)
- (số nhiều) nhà phụ, chái, kho
- (từ lóng) lời gợi ý, hiệu
- to give the office: ra hiệu
- to take the office: nhận (nắm được) ý ra hiệu
through somebody's good offices Thành ngữ, tục ngữ
thông qua (của một người) vănphòng chốngtốt
Thông qua sự trợ giúp hoặc ảnh hưởng của ai đó. Chính nhờ các vănphòng chốngtốt của Bộ Ngoại giao, chúng tui đã có thể tìm thấy con trai mình ở Campuchia. Chú tui là người bạn tuyệt cú vời với hiệu trưởng trường lớn học, và nhờ những vănphòng chốngtốt của ông ấy mà tui đã có thể vào được mặc dù bị điểm kém .. Xem thêm: good, office, through through somebody's acceptable ˈoffices
( chính thức) với sự giúp đỡ của ai đó: Cuối cùng anh ấy vừa tìm được chuyện làm, thông qua các vănphòng chốngtốt của một cùng nghiệp cũ .. Xem thêm: good, office, through. Xem thêm:
An through somebody's good offices idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with through somebody's good offices, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ through somebody's good offices