Nghĩa là gì:
wobbler
wobbler /'wɔblə/- danh từ
- người do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả
throw a wobbler Thành ngữ, tục ngữ
ném wobbler
Để đột nhiên trở nên rất khó chịu hoặc tức giận dữ dội và thể hiện rõ điều đó. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. John vừa ném một chiếc wobbler tại nơi làm chuyện sau khi ông chủ chỉ trích báo cáo của anh ta. Không nên phải nói, anh ấy sẽ bất trở lại vào thứ Hai. Xem thêm: ném, wobblerXem thêm:
An throw a wobbler idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throw a wobbler, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw a wobbler