Nghĩa là gì:
bull
bull /bul/- danh từ
- con đực (voi, cá voi...)
- a bull elephant: voi đực
- a bull whale: cá voi đực
- bull (thiên văn học) sao Kim ngưu
- người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)
- bull operations: hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
- (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát
- bull in a china shop
- người vụng về, lóng ngóng
- to take the bull by the horns
- không sợ khó khăn nguy hiểm
- nội động từ
- đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
- ngoại động từ
- tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán)
- danh từ
- lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull)
- (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác
- ngoại động từ
- (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác
- danh từ
- nước tráng thùng rượu để uống
throw the bull Thành ngữ, tục ngữ
a bull in a China shop
"a big, reckless person in a room full of fragile things; cramp your style" Imagine a 300-pound football player at a tea party, and you have a bull in a China shop.
bite the bullet
try harder, be tougher "Bite the bullet during exam week. Don't party; just study."
bull/bullshit/BS
a story that is not all true, balderdash His explanation is a lot of bull. Don't believe it.
bull-headed
" stubborn; inflexible."
bull in a China shop
(See a bull in a China shop)
bully for you
you were lucky, good for you "When I beat Ed at cribbage, he says, ""Bully for you!"""
cock and bull
nonsense, bull, BS Don't believe that cock-and-bull story about Bigfoot.
dodge a bullet
avoid a failure or loss or injury "Kevin dodged a bullet. He got a ""D"" on the final exam."
hit the bull
go to the most important part of a matter, reach the main question She hit the bull
hit the bulls-eye
reach the main point I think that he really hit the bulls-eye when he talked about the problems with the regular staff. ném tiếng lóng balderdash (xung quanh)
Để trò chuyện (với ai đó) một cách thoải mái, giản dị và nhàn rỗi. Tôi vừa dành phần lớn buổi sáng để ném con bò với người bạn của tui trong bộ phận kế toán. Mẹ tui luôn là một người tuyệt cú vời để ném con bò cùng — chúng ta có thể nói chuyện và đùa giỡn về bất cứ điều gì .. Xem thêm: bull, ném ném con bò
và ném crapSl. Hình để trò chuyện; để khoe khoang. (Hãy thận trọng với những trò tào lao.) Tom thực sự có thể ném con bò và âm thanh như mưa. Bạn chỉ đang ném những thứ tào lao. Được bất !. Xem thêm: con bò, ném ném con bò
và ném cái tv tào lao. tán gẫu; để khoe khoang. (Hãy thận trọng với những trò tào lao.) Tom thực sự có thể ném con bò và âm thanh như mưa. Đừng ném những thứ tào lao nữa và nói cho tui biết bạn thực sự nghĩ gì! . Xem thêm: bò tót, ném. Xem thêm:
An throw the bull idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throw the bull, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw the bull