thrust through (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đâm xuyên qua (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để nhô ra, nhô ra hoặc kéo dài qua người nào đó hoặc cái gì đó. Khi bay qua Nhật Bản, chúng tui có thể nhìn thấy đỉnh núi Phú Sĩ xuyên qua những đám mây. Nhân viên cứu thương gỡ thanh kim loại đâm xuyên qua người đàn ông bị thương. Để đẩy hoặc xô một ai đó hoặc một cái gì đó qua một cái gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "lực đẩy" và "xuyên qua". Các nhân viên cảnh sát đẩy tù nhân qua các cửa củaphòng chốnggiam. Tôi hét lên rằng anh ấy vừa để quên hộp cơm trưa và ném nó qua cửa kính xe hơi. Để đâm, lái xe hoặc đâm xuyên qua người nào đó hoặc vật gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "lực đẩy" và "xuyên qua". Tôi đâm chùm kim loại qua khe hở trên tường. Người man rợ đâm thanh kiếm của mình qua kẻ thù của mình .. Xem thêm: xuyên qua, đâm đâm ai đó hoặc vật gì đó qua vật gì đó
để lái xe hoặc đẩy ai đó hoặc vật gì đó xuyên qua. Tôi đẩy Larry qua cánh cửa đang mở và nhanh chóng theo sau. Ann đẩy mảnh giấy qua khe hở .. Xem thêm: xuyên qua, lực đẩy đẩy qua vật gì đó
để lái xe hoặc đẩy qua vật gì đó một cách mạnh mẽ. Phần đầu xe lao qua hông nhà. Con dao của nhân viên chứng khoán đâm xuyên hộp, làm hỏng các gói mì bên trong .. Xem thêm: xuyên không, đâm xuyên. Xem thêm:
An thrust through (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thrust through (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thrust through (someone or something)