time of your life Thành ngữ, tục ngữ
Time of your life
If you're having the time of your life, you are enjoying yourself very much indeed. khoảng thời (gian) gian của cuộc đời (một người)
Một khoảng thời (gian) gian cực kỳ vui vẻ, thú vị hoặc thú vị (làm điều gì đó). Tôi vừa đi du lịch Pháp lần đầu tiên vào mùa hè năm ngoái, và tui đã có khoảng thời (gian) gian của cuộc đời mình! A: "Bọn trẻ có thích xiếc không?" B: "Ồ, họ vừa có thời (gian) gian của cuộc đời mình!". Xem thêm: cuộc sống, của, thời (gian) gian thời (gian) gian của cuộc đời bạn
một khoảng thời (gian) gian hoặc dịp hưởng thụ đặc biệt .. Xem thêm: cuộc sống, của, thời (gian) gian. Xem thêm:
An time of your life idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with time of your life, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ time of your life