Nghĩa là gì:
tattle
tattle /'tætl/- danh từ
- lời nói ba hoa; chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện tầm phào
- động từ
- ba hoa; nói ba láp, nói chuyện tầm phào
- to tattle a secret: ba hoa lộ bí mật
tittle tattle Thành ngữ, tục ngữ
allusion
Chuyện phiếm. Tôi biết bạn nghĩ rằng tất cả những lời nói tục tĩu là không hại, nhưng một trong những ngày này, một tin đồn sẽ làm tổn thương một ai đó .. Xem thêm:
An tittle tattle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tittle tattle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tittle tattle