Nghĩa là gì:
nicety
nicety /'naisiti/- danh từ
- sự chính xác; sự đúng đắn
- to a nicety: rất chính xác
- sự tế nhị; sự tinh vi
- a point (question) of great nicety: một vấn đề rất tế nhị; một vấn đề cần phải đắn đo cân nhắc cho thật chính xác
- (số nhiều) những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt; những điều tế nhị tinh vi
to a nicety Thành ngữ, tục ngữ
nicety
nicety
to a nicety
to a precise degree; exactly to a nicety
Với độ chính xác hoặc độ chính xác cao. Mọi khía cạnh của vụ cướp đều được lên kế hoạch tốt đẹp, bất có chỗ cho sai sót hoặc nhầm lẫn. Người đầu bếp vừa cân bằng hương vị trong món ăn này đến một cách chính xác! to a nicety
.. Xem thêm:
An to a nicety idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with to a nicety, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to a nicety