toothpaste is out of the tube Thành ngữ, tục ngữ
down the tubes
lost or gone, ruined, up the creek You have to advertise, or your business will go down the tubes.
tube head
a person who watches TV a lot, couch potato In the winter he's a tube head - always watching hockey on TV.
tube him
leave him, drop him He was a bore so I tubed him.
tube
tube see
down the tubes.
kem đánh răng hết ống
Để hủy bỏ thông tin vừa được sẻ chia hoặc đảo ngược một hành động vừa được thực hiện, đặc biệt là hành động gây tổn hại hoặc bất mong muốn. Bạn tin tưởng vào thông tin này như thế nào? Bởi vì một khi chúng tui thông báo nó, kem đánh răng vừa hết ống. Công ty vừa tìm cách đền bù cho những tác hại mà cựu CEO của mình vừa gây ra nhưng kem đánh răng vừa hết tuýp, như cũ .. Xem thêm: of, out, tube. Xem thêm: