Nghĩa là gì:
cookies
cookie /'kuki/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy
toss (one's) cookies Thành ngữ, tục ngữ
woof your cookies
vomit, puke, barf, hork If you eat bananas, anchovies and cheese, you'll woof your cookies.
chunk one's cookies
to vomit
toss one's cookies
Idiom(s): toss one's cookies
Theme: VOMIT
to vomit. (Slang.)
• Don't run too fast after you eat or you'll toss your cookies.
• Oh, I feel terrible. I think I'm going to toss my cookies.
juice and cookies
Idiom(s): juice and cookies
Theme: FOOD
trivial and uninteresting snacks or refreshments. (Fixed order.)
• The party was not much. They might as well have served juice and cookies.
• After juice and cookies, we all went back into the meeting room for another hour of talk, talk, talk.
blow one's cookies
Idiom(s): blow one's lunch AND blow one's cookies
Theme: VOMIT
to vomit. (Slang.)
• The accident was so horrible I almost blew my lunch.
• Don't run so hard, or you'll blow your cookies.
quăng (một người) cookie
tiếng lóng Để nôn, đặc biệt dữ dội hoặc với số lượng lớn. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Với cái cách mà con thuyền đang lắc lư qua lại, tui cảm thấy như thể mình sẽ ném chiếc bánh của mình qua một bên bất cứ lúc nào .. Xem thêm: cooky, bung quăng accolade
Sl. để nôn. Đừng chạy quá nhanh sau khi ăn, nếu bất bạn sẽ làm tung bánh quy của mình. Ôi, tui cảm thấy thật kinh khủng. I anticipate I activity to quăng cookie của tui .. Xem thêm: cooky, bung quăng accolade
Nôn mửa, như trong Một chuyến đi tàu lượn siêu tốc có thể khiến cô ấy ném bánh quy của mình. Cách nói tiếng lóng này có từ nửa đầu những năm 1900. . Xem thêm: cooky, quăng quăng cookie
ói. Bắc Mỹ bất chính thức. Xem thêm: cooky, quăng quăng bánh quy của một người
và ném bánh quy của một người và ném bữa trưa của một người và tung tv tacos của một người. để làm trống dạ dày của một người; để nôn. Fred bước tới bụi cây và ném chiếc bánh tét của mình một cách ngon lành. Kinh quá! Anh ấy ném bánh quy của mình vào băng ghế sau! . Xem thêm: cooky, bung quăng (của) accolade
To ói .. Xem thêm: cooky, toss. Xem thêm:
An toss (one's) cookies idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with toss (one's) cookies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ toss (one's) cookies