Nghĩa là gì:
cane-trash
cane-trash /'keintræʃ/- danh từ
- bã, bã mía ((cũng) trash)
trailer (park) trash Thành ngữ, tục ngữ
trash
wreck, ruin, ratch That puppy trashed one of my slippers - chewed it to pieces!
trash the place
wreck a room or building, a bull in a China shop If you invite the Casey boys, they'll trash the place.
One man's trash is another man's treasure.
What is useless to one person could be valuable to another.
One man's trash is another man's treasure
What is useless to one person might be valuable to another. thùng rác (công viên) xe kéo
lời nói tục tĩu Một người nghèo, thất học và bất tinh tế, sống trong hoặc lớn lên trong công viên xe kéo. Chỉ vì tui đến từ một công viên band bất khiến tui trở thành thùng rác. Tôi đang làm bằng tiến sĩ tại Harvard, vì Chúa! Tôi bất muốn con gái tui đi ra ngoài với thùng rác ở công viên xe kéo như anh ấy !. Xem thêm: thùng rác, thùng rác thùng rác công viên xe kéo
và TPT n. thùng rác công viên xe kéo. Động cơ nhà của tui đắt hơn nhà của bạn, và bạn gọi tui là TPT? . Xem thêm: thùng rác công viên, xe kéo, thùng rác thùng rác xe kéo
n. người cùng kiệt nhất trong số những người sống trong những chiếc rơ-moóc chạy trong nhà ở những khu phố tồi tàn. (Được sử dụng với lực lượng số ít hoặc số nhiều. Thô tục và xúc phạm.) She’s aloof bivouac trailer. Có lẽ thậm chí bất sở có giày. . Xem thêm: xe mooc, thùng rác. Xem thêm:
An trailer (park) trash idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trailer (park) trash, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ trailer (park) trash