transmit (something) to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. truyền (cái gì đó) tới (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để gửi hoặc gửi một cái gì đó cho một người nào đó, một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. Bạn phải chuyển gói này đến lãnh sự quán càng sớm càng tốt. Giám đốc điều hành xác nhận rằng ông vừa chuyển đơn từ chức của mình đến hội cùng quản trị. Để gửi, chuyển tải hoặc liên lạc một cái gì đó với ai đó hoặc cái gì đó thông qua hoặc thông qua tín hiệu không tuyến, đường truyền, cáp quang, v.v. Người gián điệp vừa bí mật (an ninh) truyền thông tin mật (an ninh) về nước của mình bằng cách sử dụng một đài phát sóng ngắn mạnh mẽ. Ngày nay, gần như tất cả người và tất cả công ty trên thế giới đều truyền tải thông tin cho nhau qua Internet.3. Để lây lan một số bệnh hoặc nhiễm trùng cho người khác; để lây nhiễm cho ai đó với một cái gì đó. Những người bị nhiễm có thể truyền vi-rút cho người khác qua bất khí. Nhiều người trở thành người mang mầm bệnh, không tình truyền bệnh cho người khác vì bản thân họ bất bị bất kỳ triệu chứng nào của bệnh. Truyền đạt hoặc truyền tài liệu hoặc thông tin di truyền cho người, động vật hoặc thực vật khác do di truyền. Cá bố mẹ có thể truyền các khiếm khuyết di truyền cho con cái của chúng. Chứng hói đầu ở nam giới một phần là do ông bà ngoại họ truyền sang cho nam giới .. Xem thêm: truyền truyền cái gì đó cho ai đó hoặc cái gì đó
để gửi hoặc gửi một cái gì đó cho ai đó hoặc cái gì đó. Hãy chuyển thông điệp này đến Rachel. Tôi sẽ truyền thông điệp đến vănphòng chốngcủa tui .. Xem thêm: truyền. Xem thêm:
An transmit (something) to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with transmit (something) to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ transmit (something) to (someone or something)