try (one's) wings (out) Thành ngữ, tục ngữ
launch (out) into
1.make a start on开始;发动
After leaving college,David launched out into a business career.大学毕业后,戴维就经商了。
They are launching out into a series of scientific experiments.他们正在着手进行一系列的科学试验。
Mr.Burk used the money to launch into a new business.伯克先生利用这笔钱开始搞一项新的企业。
2.speak out critically大发议论;批评;谴责
He at once launched out into oaths and curses.他突然大肆咒骂起来。
At first he spoke slowly and gently,but then launched out into fierce words of criticism.一上来他讲话语气平缓,可后来就言词激烈地批评起来。
The opposition launched into a violent attack on the government.反对党猛烈地攻击政府。
He launched out into a colourful description of his journey.他开始绘声绘色地叙述他的旅行见闻。
make mincemeat (out) of|make|make micemeat out of|
v. phr. To destroy completely. The defense attorney made mincemeat of the prosecution's argument. thử (của) cánh (ra)
Để sử dụng kỹ năng mà người đó chỉ mới học được. Bây giờ tui đã có bằng lái xe, vừa đến lúc tui thử sức với đôi cánh của mình và lên đường! Hãy tiếp tục, thử đôi cánh của bạn — tui muốn xem bước đi mới .. Xem thêm: thử, cánh thử đôi cánh của một người (ra ngoài)
Hình. để cố gắng làm điều gì đó mà gần đây người ta vừa đủ điều kiện để làm. (Hình. Hình ảnh một chú chim non đang cố gắng bay.) Gần đây tui đã học cách lặn với ống thở và tui muốn đi đến bờ biển để thử đôi cánh của mình. Bạn vừa đọc về nó đủ. Đã đến lúc thử đôi cánh của bạn .. Xem thêm: thử, chắp cánh thử đôi cánh của bạn
Nếu bạn thử đôi cánh của mình, bạn hãy thử làm điều gì đó mới để tìm hiểu xem bạn có thể thành công hay không. Một ngôi trường tốt sẽ khuyến khích bạn thử sức với đôi cánh của mình. Anh rất muốn thử cánh và tự làm cơ phó .. Xem thêm: cố gắng, chắp cánh. Xem thêm:
An try (one's) wings (out) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with try (one's) wings (out), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ try (one's) wings (out)