turn your nose up at something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. ngoảnh mặt (ai đó) lên trước (ai đó hoặc điều gì đó)
Để từ chối ai đó hoặc điều gì đó với thái độ khinh thường (có thể đi kèm với nghĩa đen là chúi mũi vào bất khí). Tự nhiên, con mèo của tui cứ ngoác mũi lên vì món ăn đắt trước mà tui mua cho nó .. Xem thêm: ngoáy mũi, ngoảnh mặt ngoáy mũi vào cái gì
hoặc ngoáy mũi lúc điều gì đó
INFORMALCOMMON Nếu bạn ngoảnh mặt trước một thứ gì đó hoặc ngoảnh mặt lại với nó, bạn sẽ từ chối nó vì bạn nghĩ rằng nó bất đủ tốt cho bạn. Hettie sẽ ngước nhìn bộ quần áo đường phố rẻ trước và vui vẻ của tôi. Những sinh viên tốt nghề đại học đang tập trung vào các công chuyện kinh doanh và thay vào đó cố gắng vào giảng dạy ở trường lớn học. Lưu ý: Bạn thường sử dụng cách diễn đạt này để thể hiện rằng bạn bất tán thành hành vi của người đó vì họ quá tự hào. . Xem thêm: ngoáy mũi, cái gì đó, ngoảnh mặt lên ngoáy mũi vào cái gì đó
(thân mật) từ chối hoặc từ chối điều gì đó vì bạn bất nghĩ nó đủ tốt cho bạn: Con mèo ngoáy mũi vào cái gì đó thức ăn .. Xem thêm: mũi, cái gì, quay, lên. Xem thêm:
An turn your nose up at something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with turn your nose up at something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ turn your nose up at something