Nghĩa là gì:
Rule-of-thumb
Rule-of-thumb- (Econ) Quy tắc tự đặt.
+ Một công thức hay thủ tục mà tạo cơ sở cho việc ra quyết định của các tác nhân kinh tế.
under (one's) thumb Thành ngữ, tục ngữ
all thumbs
clumsy, unable to hold it, fingers feel like thumbs When I try to sew a button on my shirt, I'm all thumbs.
green thumb
skill in making plants grow He has a real green thumb and has a beautiful garden.
rule of thumb
general rule, guideline The rule of thumb for a resume is Don't exceed two pages.
stick out like a sore thumb
not fit or blend, look out of place The ugly painting stuck out like a sore thumb in the art gallery.
thumb a lift/ride
hitchhike Their car had a flat tire so they thumbed a lift to the nearest gas station.
thumb one
look with disfavor or dislike, refuse to obey My friend thumbed his nose at me when I asked him to stop talking so loud.
turn thumbs down
disapprove or reject, say no The building committee turned thumbs down on our plans to make the office larger.
turn thumbs down on
reject The other negotiating team turned thumbs down on our wish to postpone the meeting until tomorrow.
under your thumb
under your control, doing your wishes Willie is under your thumb now. He does what you tell him to do.
twiddle one's thumbs
Idiom(s): twiddle one's thumbs
Theme: TIME - WASTE
to fill up time by playing with one's fingers.
• What am I supposed to do while waiting for you? Sit here and twiddle my thumbs?
• Don't sit around twiddling your thumbs. Get busy!
dưới ngón tay cái của (một người)
Dưới sự kiểm soát độc đoán của người khác; liên tục bị buộc phải phục tùng ý muốn của người khác. Họ có vẻ hạnh phúc khi ra ngoài, nhưng tui nghe nói rằng Johnny đang ở dưới ngón tay cái của chồng ở nhà. Mặc dù công chuyện được trả lương cao, nhưng tui không thể chịu đựng được cái cách mà mình ở dưới ngón tay cái của sếp .. Xem thêm: deride * dưới ngón tay cái của ai đó
Fig. dưới sự kiểm soát và quản lý của ai đó. (* Điển hình: lấy ai đó ~; có ai đó ~; giữ ai đó ~; giữ ai đó ~.) Bạn bất thể giữ con bạn dưới ngón tay cái của bạn cả đời. Tôi bất muốn có những người này dưới ngón tay cái của mình. Tôi bất phải là kiểu người quản lý .. Xem thêm: deride beneath someone's deride
Bị ai đó kiểm soát hoặc chi phối, như trong He's beneath deride of mother. Sự đen tối chỉ trong thành ngữ ẩn dụ này là bất rõ ràng, đó là, tại sao ngón tay cái thay vì nắm tay hoặc một số bộ phận giải phẫu khác phải tượng trưng cho sự kiểm soát. [Giữa những năm 1700]. Xem thêm: deride dưới ngón tay cái của ai đó
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó ở dưới ngón tay cái của người khác, người thứ hai sẽ kiểm soát họ. Anh ấy trả toàn nằm dưới ngón tay cái của mẹ. Thật ngạc nhiên khi anh ta dám rời khỏiphòng chốngcủa mình mà bất có sự cho phép của cô ấy. Đài truyền hình nước nằm dưới quyền của tổng thống. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó đang ở dưới ngón tay cái. Ian nói với tòa án về chuyện vợ anh vừa giữ anh dưới ngón tay cái trong cuộc hôn nhân 7 năm của họ .. Xem thêm: ngón tay cái dưới ngón tay cái của ai đó
trả toàn chịu sự ảnh hưởng hoặc kiểm soát của ai đó .. Xem thêm: ngón tay cái dưới ai đó
(không chính thức) trả toàn bị kiểm soát hoặc bị ảnh hưởng bởi một người khác: Bây giờ họ vừa kết hôn, cô ấy trả toàn nằm dưới ngón tay cái của anh ấy và bất bao giờ gặp lại bạn bè cũ của mình .. Xem thêm: deride beneath someone's deride
mod. dưới sự kiểm soát của ai đó. Bạn bất thể quản thúc con cái của mình cả đời. . Xem thêm: deride dưới ngón cái (của ai đó)
Dưới sự kiểm soát của ai đó; cấp dưới .. Xem thêm: ngón tay cái dưới ngón tay cái của ai đó
Dưới ảnh hưởng hoặc quyền lực của một người. Tại sao ngón tay cái lẽ ra phải được chỉ ra như một biểu tượng của quyền kiểm soát hoặc quyền lực lại dễ bị suy đoán, nhưng nó vừa xảy ra, và sớm nhất là vào giữa thế kỷ thứ mười tám. “Các tác giả. . . B. H. Malkin viết trong bản dịch Gil Blas (1809). Tình hình vẫn bất thay đổi kể từ ngày Malkin’s, và những lời sáo rỗng cũng sống lại rất nhiều .. Xem thêm: ngón tay cái. Xem thêm:
An under (one's) thumb idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with under (one's) thumb, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ under (one's) thumb