under a microscope Thành ngữ, tục ngữ
dưới kính hiển vi
Dưới sự kiểm tra chặt chẽ hoặc xem xét kỹ lưỡng. Kể từ khi tui bị khiển trách chính thức trong công việc, có cảm giác như tui đang bị sếp soi vào kính hiển vi. Các phương pháp giám sát của nước này gần đây được đặt dưới kính hiển vi, sau khi có thông tin cho rằng họ vừa nghe trộm thông tin liên lạc của chính công dân của mình .. Xem thêm: kính hiển vi. Xem thêm:
An under a microscope idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with under a microscope, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ under a microscope