unring a bell Thành ngữ, tục ngữ
You can't unring a bell
This means that once something has been done, you have to live with the consequences as it can't be undone. unring a alarm
Để hủy bỏ thông tin vừa được sẻ chia công khai, đặc biệt là thông tin gây tổn hại đến danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức. Giống như một cái chuông bất thể "bung", đây thường là một nỗ lực không ích. Bạn tin tưởng vào thông tin này như thế nào? Bởi vì một khi chúng tui thông báo nó, chúng tui không thể mở chuông. Bạn có thể nghĩ rằng luật sư của bạn có thể tháo một hồi chuông, nhưng tui không ngờ rằng vụ bê bối này sẽ sớm qua đi .. Xem thêm: bell, unring. Xem thêm:
An unring a bell idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unring a bell, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ unring a bell