Nghĩa là gì:
handcuffs
handcuff /'hændkʌʃ/- danh từ, (thường) số nhiều
velvet handcuffs Thành ngữ, tục ngữ
golden handcuffs
golden handcuffs
Financial benefits that an employee will lose upon resigning, as in The company's presented all the middle managers with golden handcuffs, so they can't afford to leave. This slangy business expression dates from the 1970s. còng tay nhung
Một tình huống bất mong muốn, bất thể vui mừng được hoặc bất hài lòng nhưng đủ đảm bảo tài chính để khiến một người bất muốn hoặc bất thể rời đi. Sau gần 3 năm làm công chuyện đầu óc, bị kìm kẹp bởi chiếc còng nhung về cùng lương và trợ cấp, tui quyết định dứt áo ra đi để sang Nhật sống .. Xem thêm: còng, nhung. Xem thêm:
An velvet handcuffs idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with velvet handcuffs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ velvet handcuffs