Nghĩa là gì:
about
about- độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với
- a.five per cent chừng trăm phần trăm
venture out Thành ngữ, tục ngữ
a bad taste in my mouth
a feeling that something is false or unfair, a feeling of ill will I left the meeting with a bad taste in my mouth. There was a lot of dishonesty in the room.
a bawling out
a scolding, a lecture, an earful, catch it When I forgot to do my chores Dad gave me a bawling out.
a blackout (TV)
refusal to broadcast an event during that event A blackout is intended to encourage fans to attend an event.
a blackout (war)
a policy that requires lights to be turned off Blackouts prevented bombers from seeing their targets at night.
a blowout
to win by a large score, no contest """Did the Flames win?"" ""Ya, 11-2. It was a blowout."""
a contract out on
a contract that pays to have someone killed There's a contract out on Mike. The boss doesn't like him.
a falling out
a disagreement, a break in friendship Guy and Jean had a falling out. They argued about religion.
a handout
free food or money, freeload I'm not asking for a handout. I'll pay you back when I find work.
a wash-out
a failure, a lost cause No one attended the concert. It was a wash-out.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time. mạo hiểm
1. Để dũng cảm tiến ra một nơi nào đó bất xác định hoặc nguy hiểm. Nhóm các nhà thám hiểm vừa sẵn sàng để khám phá những vùng hoang dã ở Nam Cực. Lúc chúng tui đến khách sạn vừa gần nửa đêm, vì vậy chúng tui phải đợi đến sáng hôm sau để mạo hiểm và khám phá Tokyo. Để thoát qua (một số lối đi), đặc biệt là một cách thận trọng hoặc cảnh giác. Có thể vừa ngừng hú còi báo động, nhưng tui vẫn chưa định ra khỏi cửa. Chúng tui không được phép mạo hiểm ra khỏi cổng khu quân sự trừ khi chúng tui đi cùng với các vệ binh vũ trang .. Xem thêm: ra ngoài, mạo hiểm mạo hiểm (cái gì đó)
và mạo hiểm ra (cái gì đó) để đi ra khỏi một cái gì đó một cách thận trọng. (Của thường được giữ lại trước lớn từ.) Peter vừa mạo hiểm ra khỏi nhà của mình chỉ một phút vào cái lạnh. Anh ta mạo hiểm ra khỏi cửa chỉ trong chốc lát .. Xem thêm: ra ngoài, mạo hiểm. Xem thêm:
An venture out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with venture out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ venture out