wack something Thành ngữ, tục ngữ
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
bail someone or something out
help or rescue The government has decided to bail out the troubled bank.
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
bend over backwards to do something
try very hard If I can, I will bend over backwards to help you get a promotion in the company.
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
bring home the importance of something to someone
make someone fully realize something He was unable to bring home the importance of arriving early for the meeting.
bring something on
cause to develop rapidly I don
brush up on something
review something one has already learned I
can't make heads or tails of something
" can't understand something at all;"
dead set against something
determined not to do something They are dead set against their son going to Europe for a year. hết rồi
1. tiếng lóng Để khiến người ta rơi vào trạng thái cực kỳ kiệt quệ, đặc biệt là người ta bất thể suy nghĩ hoặc phản ứng đúng đắn. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "whack" và "ra". Phản lực từ những chuyến bay xuyên Đại Tây Dương này luôn đánh gục tui thực sự tồi tệ. Bạn bất muốn loại bỏ nhân viên của mình với những tuần làm chuyện dài như vậy, nếu bất năng suất của họ sẽ bắt đầu giảm sút. tiếng lóng Làm say sưa một người, đặc biệt là đến mức bất cần, hiếu chiến, hoặc không tri. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "whack" và "ra". Tôi thường có thể giữ nó lại với nhau khi tui hút cỏ, nhưng thứ đó vừa đánh gục tui đêm qua! Tom vừa quá mệt mỏi trong bữa tiệc đến nỗi anh ấy bất thể nói chuyện chính xác vào cuối đêm. tiếng lóng Để giết người hoặc sắp xếp chuyện giết một người. Được sử dụng đặc biệt liên quan đến tội phạm có tổ chức. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "whack" và "ra". Anh chàng đúng là một kẻ tâm lý. Anh ta sẽ đánh ai đó chỉ vì nhìn anh ta sai cách! Đám đông đánh bại bất cứ ai làm chứng chống lại họ trước tòa. tiếng lóng Để sản xuất, làm ra (tạo) hoặc lắp ráp một thứ gì đó rất vội vàng, bừa bãi hoặc lười biếng. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "whack" và "ra". Bạn có thể nói rằng anh ấy vừa đánh bại bài luận vào phút cuối cùng. Phần mềm này cần một số bản cập nhật lớn, nhưng công ty có vẻ hài lòng với chuyện tìm ra một số bản vá hiệu suất đáng kể trong suốt năm. tiếng lóng Để trình bày hoặc đưa ra một cái gì đó rất đột ngột. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "whack" và "ra". Anh ta đột nhiên lấy ra một máy ghi âm và tiết lộ rằng anh ta vừa ghi âm tất cả những gì tui nói. Cô ấy phóng máy ảnh ra và chụp ảnh tất cả người trong buổi lễ .. Xem thêm: out, bash bash up
1. Tấn công ai đó hoặc vật gì đó liên tục và rất mạnh; để tấn công ai đó hoặc một cái gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "whack" và "up". Con vật tội nghề đã dành phần lớn cuộc đời của nó trong một chiếc lồng bị chủ nhân của nó đánh tới tấp trước khi chúng tui giải cứu nó. Mẹ tui thường đánh tui khi tui cư xử bất đúng lúc còn nhỏ. Để kiểm soát hoặc thống trị một người nào đó hoặc một số nhóm rất triệt để hoặc nghiêm trọng. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "whack" và "up". Họ thực sự đánh bại đội của chúng tui trong nửa đầu của trò chơi, nhưng chúng tui đã cố gắng làm ra (tạo) ra một cú lội ngược dòng trong hiệp hai. Công tố viên đánh đập bị cáo trong quá trình kiểm tra chéo. Đăng hoặc trình bày một cái gì đó mà người ta vừa lắp ráp, sản xuất hoặc làm ra (tạo) ra, đặc biệt là rất đột ngột, vội vàng hoặc lộn xộn. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "whack" và "up". Công ty vừa đánh dấu một danh sách các quy tắc và quy định khác. Bạn sẽ bất bao giờ trở thành một Youtuber nếu bạn đang hài lòng với chuyện thỉnh thoảng cập nhật một video mới .. Xem thêm: up, bash crank article
verbXem cái gì đó ra. Xem thêm: cái gì đó, wack. Xem thêm:
An wack something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wack something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wack something