Nghĩa là gì:
spanish
spanish /'spæniʃ/- danh từ
- (the spanish) dân Tây ban nha
walk Spanish Thành ngữ, tục ngữ
Spanish practices
Unauthorized working methods that benefit those who follow them are Spanish practices.
Spanish
Spanish
the Spanish
the people of Spain đi bộ tiếng Tây Ban Nha
Để buộc một người rời khỏi một nơi. Cụm từ này ban đầu có thể đen tối chỉ hành động của những tên cướp biển. A: "Sao em về sớm vậy?" B: "Chà, họ bắt tui đi tiếng Tây Ban Nha.". Xem thêm: Tiếng Tây Ban Nha, đi bộ đi bộ Tiếng Tây Ban Nha
được thực hiện để đi bộ khi bị ép buộc. bất chính thức Nguồn gốc của biểu thức này bất rõ ràng. Nó có thể đề cập đến hoạt động của những tên cướp biển trên Tây Ban Nha Main, những kẻ vừa buộc những người bị bắt đi theo một hướng cụ thể bằng cách nắm chặt cổ áo và quần của họ .. Xem thêm: Tiếng Tây Ban Nha, đi bộ. Xem thêm:
An walk Spanish idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with walk Spanish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ walk Spanish