sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ
in disregard of: bất chấp không đếm xỉa (cái gì)
ngoại động từ
không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ
warm regards Thành ngữ, tục ngữ
as regards
with reference to;concerning关于 As regards attending the meeting,I haven't decided yet.关于那个会议,我还没有决定是否参加。 He was always secretive as regards his family.关于他的家庭情况,他总是守口如瓶。
as regards|regards
prep. Regarding; concerning; about. You needn't worry as regards the cost of the operation.He was always secretive as regards his family.
lời chào trân trọng
Một lời tri ân thân thiện nhưng hơi trang trọng (được sử dụng để nói lời tạm biệt khi kết thúc một bức thư hoặc một tin nhắn bằng văn bản khác; còn được gọi là một lời chào gần gũi). Tôi hy vọng tui sẽ có thời cơ gặp lại bạn sớm. Trân trọng, Brian. Xem thêm: quan tâm, ấm áp. Xem thêm:
An warm regards idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with warm regards, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ warm regards