way to go! Thành ngữ, tục ngữ
There you go!|go
1. Informal way to say, "You are doing it already and you are doing it well." "Is roller skating hard?" Freddie asked. "No," Beth replied, "let me show you how to do it. There you go!" 2. See: THERE or HERE YOU ARE2. rất tốt!
Làm tốt lắm! Xin chúc mừng! Cách để tiếp tục đạt được mục tiêu từ thiện 100.000 đô la của bạn! A: "Tôi vừa phát hiện ra mình vừa trúng tuyển Harvard!" B: "Chà, đi được rồi!". Xem thêm: cách (đó là) cách để đi
Inf. một cụm từ khuyến khích ai đó tiếp tục công chuyện tốt. Khi John chạy qua vạch đích, tất cả người vừa khóc, "Đó là con đường để đi!" "Đi đường!" Mary nói khi Bob cuối cùng cũng bắt đầu được xe .. Xem thêm: go, way way to go
Acceptable good, as in Đó là một bài giảng tuyệt cú cú vời để đi! Sự tán thành và khích lệ này có nguồn gốc từ thể thao, dành cho các vận động viên đang thi đấu tốt. Vào những năm 1960, nó bắt đầu được sử dụng cho bất kỳ loại thành tích nào. . Xem thêm: go, way way to go
Người ta nói Way to go! để thể hiện rằng họ hài lòng hoặc ấn tượng về điều gì đó mà ai đó vừa làm. Khi thoát ra ngoài, người hâm mộ vừa vỡ òa trong tiếng vỗ tay và ai đó gọi `` Đi đi, Mike '. Bắc Mỹ bất chính thức 1990 Robert Oliver Làm nhà không địch Bạn vừa có Bechard shakin '. Anh ấy sẽ bất gây rối với bạn. Tốt thôi! . Xem thêm: go, way way to ˈgo!
(tiếng Anh Mỹ, thân mật, nói) được sử dụng để nói với ai đó rằng bạn hài lòng về điều họ vừa làm: Làm tốt lắm, các bạn! Tốt thôi !. Xem thêm: way way to go!
verbSee That’s the way to go !. Xem thêm: cách để đi
Làm tốt lắm, tốt cho bạn. Nói chung được thốt ra như một câu cảm thán, biểu hiện tán thành và khích lệ này bắt nguồn từ thể thao và vào những năm 1960 bắt đầu được chuyển sang những nỗ lực khác. Emma Lathen vừa có nó trong cuốn tiểu thuyết kỳ bí Murder after Icing (1973), “‘ Way to go, Billy! ’‘ Rah! Rah! Billy Siragusa! ’” Một cụm từ phổ biến tương tự là một công chuyện tốt, được sử dụng như một lời khen và động viên của giáo viên đối với học sinh và ở nhiều đất điểm khác. Ví dụ: “Làm tốt lắm, Paul — đó là một bức vẽ tuyệt cú cú vời”. Xem thêm ngay trên .. Xem thêm: go, way. Xem thêm:
An way to go! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with way to go!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ way to go!