well padded Thành ngữ, tục ngữ
được đệm tốt
Của một dáng người đẹp; bùi hoặc béo. Thường được gạch nối. Tôi từng khá gầy hồi trẻ, nhưng khi bước vào tuổi trung niên, tui đã độn lên khá nhiều. Tôi bị ngã xe sáng nay, nhưng may mắn là phần đáy được đệm tốt của tui đã khiến tui bị ngã !. Xem thêm: pad, well. Xem thêm:
An well padded idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with well padded, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ well padded