well up Thành ngữ, tục ngữ
dwell upon
1.think, often too much about sth.esp.troublesome;worry over sth.老是想着(某事)
Don'dwell on thoughts that annoy you.别老想着使你烦恼的事。
2.speak or write at length about Sth.详述
The teacher was always dwelling on the boy's faullts.老师总在数落这个男孩的过失。
Don't dwell too much on the subject.这个题目不要讲得太详细。
The speaker dwelled on traffic safety in his talk.演讲者详述了 交通安全问题。
well up in years
Idiom(s): well up in years
Theme: AGE - OLD
aged; old.
• Jane's husband is well up in years. He is nearly 75.
• Joan's well up in years but healthy.
dwell on|dwell|dwell upon
v. To stay on a subject; not leave something or want to leave; not stop talking or writing about. Joe dwelt on his mistake long after the test was over. Our eyes dwelled on the beautiful sunset. The principal dwelled on traffic safety in his talk.
Compare: HARP ON.
Antonym: TOUCH ON. tốt lên
1. Của một vật chứa hoặc bình, để làm đầy (với chất lỏng hoặc cảm xúc) đến mức tràn. Các rãnh thoát nước vừa được khơi thông trên toàn thành phố khi những trận mưa lớn tiếp tục diễn ra. Đôi mắt cô rưng rưng khi nhìn anh bước đi. Cơ thể tui nổi lên cơn thịnh nộ khi nghĩ đến một hành động tàn nhẫn như vậy. Của một chất lỏng hoặc cảm xúc, để làm đầy (một vật chứa hoặc bình) đến mức tràn. Nước tràn lên ngay mép bồn rửa, nhưng tui đã cố gắng tắt vòi trước khi bất kỳ thứ gì tràn qua. Các cuộc biểu tình bạo lực bùng lên trong thành phố sau khi chính phủ công bố các chính sách mới cực đoan của mình .. Xem thêm: up, able-bodied able-bodied up
(from something) and able-bodied up (out of something) [for a liquid] to phun ra hoặc đổ lên và đi ra khỏi một cái gì đó. Máu từ vết thương trào ra. Nước trong vắt trào ra từ những tảng đá. Một dòng nước bùn dâng lên. Nước mắt em bé trào ra .. Xem thêm: up, able-bodied able-bodied up
(bên trong ai đó) Hình. [Cho cảm giác] dường như sưng lên và di chuyển bên trong cơ thể của một người. Fred bắt đầu có một cảm giác hồi hộp. Nỗi uất hận bùng lên và George biết mình sắp mất bình tĩnh .. Xem thêm: up, able-bodied able-bodied up
(out of something) Go to able-bodied (from something) .. Xem thêm: lên, tốt tốt lên
v. Để dâng lên đến mép của một vật chứa, sẵn sàng chảy: Dung nham trào lên trong miệng núi lửa. Nước mắt tui trào ra, nhưng tui không khóc. Tôi có thể cảm giác tức giận trong tôi. . Xem thêm: up, well. Xem thêm:
An well up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with well up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ well up