to heal someone of a disease: chữa cho ai khỏi bệnh gì
hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
to heal a rift: hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)
nội động từ
lành lại (vết thương)
well healed Thành ngữ, tục ngữ
cao gót
Giàu có. Quỹ này phụ thuộc vào các khoản đóng lũy lớn từ những công dân có năng lực tốt.
lành mạnh
verbSee well-fixed. Xem thêm:
An well healed idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with well healed, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ well healed